Danh sách các ngành nghề dễ định cư Canada là tập hợp những nghề có nhu cầu nhân lực cao và có khả năng được chính phủ mời qua làm việc, định cư tại xứ sở lá phong.
Chương trình định cư Canada diện Tay nghề là gì?
Định cư Canada diện Tay nghề (Skilled Worker Program) là chương trình nhập cư dành cho người có kỹ năng và kinh nghiệm làm việc trong các nhóm ngành có nhu cầu nhân lực cao của Canada.
Canada có một danh mục phân loại ngành nghề được gọi là TEER và danh sách mã số các nghề gọi là NOC, giúp đương đơn xác định liệu nghề nghiệp của mình có khả năng đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện để lấy Thẻ xanh Canada hay không.
Về cơ bản, chương trình định cư Canada diện Tay nghề có 3 loại chính.
- Chương trình Express Entry: Dành cho người có kỹ năng nghề và kinh nghiệm làm việc đáp ứng yêu cầu của liên bang Canada. Các yếu tố đủ điều kiện bao gồm: trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp và khả năng hòa nhập vào xã hội Canada.
- Diện Tay nghề Tỉnh bang (Provincial Nominee Program): Dành cho người có kỹ năng nghề và kinh nghiệm làm việc đáp ứng yêu cầu của một tỉnh bang hoặc vùng lãnh thổ cụ thể của Canada. Để đủ điều kiện tham gia chương trình này, người nộp đơn phải đáp ứng các yêu cầu của tỉnh bang hoặc vùng lãnh thổ mà họ muốn định cư.
- Diện Tay nghề Thí điểm Kinh tế (Economic Pilots): Canada có một số chương trình thí điểm kinh tế, người đủ điều kiện cho chương trình này cần làm việc trong lĩnh vực đặc thù. Tùy theo mỗi chương trình, sẽ có những điều kiện khác nhau.
NOC và TEER định cư diện Canada là gì?
Khi nộp hồ sơ định cư diện Tay nghề bạn sẽ bắt gặp 2 thuật ngữ TEER và NOC, vậy định nghĩa về 2 thuật ngữ này là như thế nào? Phân biệt giữa TEER và NOC có điểm gì khác nhau? Tại sao chính phủ Canada thay thế NOC bằng TEER?
TEER là viết tắt của Training, Education, Experience and Responsibilities, tức là Đào tạo, Giáo dục, Kinh nghiệm và Trách nhiệm. TEER là hệ thống phân loại nghề nghiệp mới được chính phủ Canada áp dụng từ năm 2022, thay thế cho hệ thống NOC (National Occupational Classification) cũ. Điều này nhằm mục đích giúp Bộ Di trú Canada (IRCC) đánh giá chính xác hơn về kinh nghiệm, kỹ năng của đương đơn.
NOC là viết tắt của National Occupational Classification, tức là Phân loại nghề nghiệp quốc gia. NOC là hệ thống phân loại nghề nghiệp được Canada sử dụng từ năm 1967. Hiện tại đã có hệ thống TEER thay thế một phần trong quy trình nhập cư, nhưng NOC list vẫn được ứng dụng trong các chương trình định cư Canada diện Tay nghề .
Cả hai hệ thống TEER và NOC đều được sử dụng để phân loại các ngành nghề thành các nhóm khác nhau dựa trên các tiêu chí như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và trách nhiệm. Tuy nhiên, TEER có một số điểm khác biệt so với NOC,
Tiêu chí | TEER | NOC |
Nguyên tắc phân loại | Đào tạo, Giáo dục, Kinh nghiệm và Trách nhiệm | Trình độ kỹ năng, Đặc điểm công việc, Môi trường làm việc |
Số lượng yếu tố chính | 4 | 3 |
Chú trọng | Đào tạo và kinh nghiệm, trách nhiệm trong công việc | Trình độ kỹ năng và đặc điểm công việc |
Những thay đổi từ NOC sang TEER có tác động đáng kể đến chương trình định cư Canada diện Tay nghề. Các yêu cầu về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc sẽ được thắt chặt hơn. Các ngành nghề được yêu cầu sẽ được mở rộng hơn. Các ứng viên có kinh nghiệm làm việc thực tế sẽ có lợi thế hơn.
Phân loại danh mục các ngành nghề định cư Canada theo hệ thống TEER
Dựa trên phân loại nghề nghiệp theo TEER, danh sách những ngành nghề định cư Canada sẽ được phân ra thành 5 cấp độ. Thứ tự ưu tiên sẽ từ 0 – 5. Nếu đương đơn có ngành nghề nằm ở cấp độ 0 sẽ thuộc vào nhóm ngành dễ định cư nhất tại Canada.
Nhóm ngành cấp độ 0 sẽ có điểm cộng cao nhất (tối đa lên đến 200 điểm), dựa trên cách tính điểm định cư Canada, để biết thêm chi tiết bạn nên đọc bài giải thích cách tính để định cư Canada diện Tay nghề.
Tiếp đó, TEER 1, TEER 2, TEER 3, xếp vào danh mục ngành nghề dễ định cư Canada hàng thứ 2, với điểm cộng tối đa là 50 điểm.
TEER | Loại nghề nghiệp | Ví dụ |
TEER 0 | Nghề nghiệp quản lý | Quản lý quảng cáoMarketing và quan hệ công chúng Quản lý tài chính |
TEER 1 | Nghề nghiệp thường yêu cầu bằng đại học | Tư vấn tài chínhKỹ sư phần mềm |
TEER 2 | Nghề nghiệp thường yêu cầu:Bằng cao đẳngCó chứng chỉ đào tạo từ 2 năm trở lên | Kỹ thuật viên mạng máy tính và web |
TEER 3 | Nghề nghiệp thường yêu cầu:Bằng cao đẳngChứng chỉ đào tạo dưới 2 năm | Thợ làm bánhTrợ lý nha khoa |
TEER 4 | Nghề nghiệp thường yêu cầu: Trung cấp, Đào tạo ngắn hạn, tại chỗ | Thợ làm nailNgười làm dịch vụ chăm sóc trẻĐầu bếp |
TEER 5 | Lao động phổ thông | Làm vườnDọn dẹp |
Phân loại ngành nghề định cư Canada theo Hệ thống Phân loại Nghề nghiệp Quốc gia NOC
NOC list cũng có những cấp độ ưu tiên tương tự với TEER. Tính từ cấp độ 0 – 9, thứ tự ưu tiên sẽ tăng dần. Ví dụ, ở cấp độ không là nghề nghiệp dễ định cư Canada nhất.
Loại kỹ năng | Chữ số đầu tiên | Ví dụ |
0 – Nghề quản lý | 0 | Giám đốc điều hành, giám đốc, nhà quản lý |
1 – Nghề kinh doanh, tài chính và quản trị | 1 | Kế toán, nhân viên ngân hàng, nhà phân tích tài chính |
2 – Khoa học tự nhiên, khoa học ứng dụng và các nghề liên quan | 2 | Kỹ sư, nhà khoa học, nhà nghiên cứu |
3 – Nghề y tế | 3 | Bác sĩ, y tá, nha sĩ |
4 – Nghề nghiệp trong giáo dục, luật pháp và dịch vụ xã hội, cộng đồng và chính phủ | 4 | Giáo viên, luật sư, nhân viên xã hội |
5 – Nghề nghiệp trong nghệ thuật, văn hóa, giải trí và thể thao | 5 | Nghệ sĩ, nhạc sĩ, vận động viên |
6 – Nghề bán hàng và dịch vụ | 6 | Nhân viên bán hàng, nhân viên dịch vụ khách hàng |
7 – Người vận hành thương mại, vận tải, thiết bị và các nghề liên quan | 7 | Lái xe xe tải, nhân viên vận hành máy móc |
8 – Tài nguyên, nông nghiệp và các ngành sản xuất liên quan | 8 | Nông dân, ngư dân, công nhân khai thác mỏ |
9 – Nghề sản xuất và tiện ích | 9 | Công nhân lắp ráp, công nhân điện |
Trong bảng NOC list đồng thời sẽ có cột về cấp độ kỹ năng. Sự ưu tiên dựa theo cấp độ sẽ được phân loại theo trình độ và kinh nghiệm:
Cấp độ kỹ năng A (0 hoặc 1 trong mã NOC)
- Các nghề thường yêu cầu bằng cấp đại học (cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ).
Cấp độ kỹ năng B (2 hoặc 3 trong mã NOC)
- Các nghề thường yêu cầu bằng cao đẳng hoặc hoàn thành chương trình học nghề.
- Bao gồm:
- Tham gia học tại cao đẳng, viện công nghệ hoặc CEGEP (viết tắt của tiếng Pháp: Collège d’enseignement général et professionnel) nghĩa là Trường cao đẳng giáo dục tổng hợp và nghề nghiệp.
- Đã được đào tạo nghề từ 2-5 năm hoặc;
- Hoàn thành chương trình 3-4 năm trung học và có hơn 2 năm kinh nghiệm làm việc trong các nghề nghiệp yêu cầu kỹ năng nghề.
- Các nghề có trách nhiệm giám sát và trách nhiệm an toàn quan trọng, như lính cứu hỏa, cảnh sát và trợ lý điều dưỡng, cũng thuộc cấp độ B.
Cấp độ kỹ năng C (4 hoặc 5 trong mã NOC)
- Các nghề thường yêu cầu bằng trung học và/hoặc đã được đào tạo chuyên môn trong một số ngành nghề cụ thể.
- Bao gồm:
- Hoàn thành chương trình trung học và có tối đa 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đã tham gia khóa đào tạo.
Cấp độ kỹ năng D (6 hoặc 7 trong mã NOC)
- Các nghề thường chỉ yêu cầu đào tạo tại chỗ.
- Bao gồm:
- Công việc lao động phổ thông.
- Không yêu cầu đào tạo chính thức.
Nếu bạn còn băn khoăn trong phân loại NOC hoặc TEER cần được giải đáp hoặc cần tra cứu cụ thể về mã NOC, hãy liên hệ ngay chuyên gia di trú để được hỗ trợ thêm thông tin.
Kết luận
Như vậy bài viết này đã giúp bạn nắm rõ về danh sách ngành nghề định cư Canada và các phân loại nghề nghiệp. Nếu bạn còn bất kỳ băn khoăn nào, hãy liên hệ với chuyên gia di trú hoặc để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ bạn trong thời gian sớm nhất.