Cách tính điểm định cư Canada diện tay nghề được nhiều đương đơn quan tâm trong quá trình xin Thẻ xanh Canada. Vì vậy, trong bài viết này Insight Immigration Consulting sẽ hướng dẫn bạn tính điểm định cư Canada và giới thiệu các ngành nghề được ưu tiên định cư.
Comprehensive Ranking System (Hệ thống Xếp hạng Toàn diện) là gì?
Comprehensive Ranking System (CRS), tạm dịch qua tiếng Việt là Hệ thống Xếp hạng Toàn diện. Đây là một hệ thống điểm số được sử dụng để đánh giá và xếp hạng hồ sơ của đương đơn. Thông qua hệ thống, hồ sơ của đương đơn sẽ được xếp hạng đủ điều kiện định cư Canada thông qua hệ thống Express Entry hay không.
Điểm CRS thường sẽ xếp hạng dựa trên các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc của ứng viên. Nếu một cá nhân có điểm CRS càng cao, cơ hội định cư Canada càng lớn.
Cách tính điểm định cư Canada dựa trên Comprehensive Ranking System
Dưới đây là những yếu tố cụ thể được đề cập trong chính sách định cư của IRCC (Bộ Di trú Canada)
Một lưu ý trong bảng xếp hạng, nếu vợ/chồng hoặc người yêu không nộp hồ sơ định cư Canada cùng lúc với đương đơn. Đương đơn sẽ được tính điểm dựa trên cột không có vợ/chồng hoặc người yêu.
A. Cách tính điểm Express Entry – Yếu tố cốt lõi về con người
Yếu tố | Điểm cho mỗi yếu tố – Có vợ/chồng hoặc người yêu | Điểm cho mỗi yếu tố – Không có vợ/chồng hoặc người yêu |
Tuổi | 100 | 110 |
Trình độ học vấn | 140 | 150 |
Khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh/tiếng Pháp | 150 | 160 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 70 | 80 |
Giải thích cho cách tính điểm yếu tố cốt lõi về con người:
- Bảng trên là thang điểm tối đa mà ứng viên có thể đạt được cho mỗi yếu tố.
- Không có vợ/chồng/người yêu đi cùng: Trong bảng xếp hạng yếu tố cốt lõi con người, đương đơn sẽ được cộng thêm tối đa 10 điểm cho mỗi yếu tố.
- Tuổi: Số điểm giảm dần theo độ tuổi. Tức nếu bạn 25 tuổi điểm số sẽ cao hơn so với 35 tuổi.
- Trình độ học vấn càng cao, số điểm càng tăng. Người sở hữu bằng thạc sĩ điểm sẽ cao hơn so với cử nhân.
- Khả năng sử dụng ngôn ngữ: Điểm cho khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp tăng dần theo trình độ. Nếu bạn có CLB bằng 7 điểm sẽ cao hơn so với CLB bằng 5.
- Kinh nghiệm làm việc tại Canada: Bạn sẽ nhận được điểm nếu bạn có kinh nghiệm làm việc tại Canada. Điểm sẽ tăng dần theo số năm kinh nghiệm của bạn.
Xem thêm bài viết: Trở ngại của định cư Canada theo diện tay nghề
B. Tính điểm định cư Canada: Yếu tố vợ/chồng hoặc người yêu
Đây là yếu tố dành cho những cá nhân làm hồ sơ định cư Canada cùng vợ/chồng hoặc người yêu.
Yếu tố này nhằm đánh giá khả năng làm việc của vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng.
Yếu tố | Điểm |
Trình độ học vấn | 10 |
Khả năng sử dụng ngôn ngữ chính thức (tiếng Anh/tiếng Pháp) | 20 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 10 |
Giải thích:
- Thang điểm tối đa trong yếu tố đối với vợ/chồng hoặc người yêu là 40 điểm. Điểm này được thay đổi dựa trên trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ, kinh nghiệm làm việc.
- Số điểm sẽ tăng dần dựa trên trình độ học vấn.
- Khả năng sử dụng ngôn ngữ chính thức (tiếng Anh/tiếng Pháp): Điểm sẽ tăng dần dựa trên trình độ và khả năng sử dụng ngôn ngữ.
- Kinh nghiệm làm việc tại Canada: Vợ/chồng hoặc người yêu của đương đơn sẽ được cộng thêm điểm nếu họ có kinh nghiệm làm việc tại Canada. Điểm sẽ tăng dần theo số năm kinh nghiệm của họ.
Tổng điểm tối đa mà đương đơn có thể đạt được cho cả hai yếu tố A. Core/human capital (nhân tố cốt lõi/vốn con người) và B. Spouse or common-law partner factors (yếu tố về vợ/chồng hoặc người yêu) là 500 điểm, bất kể bạn có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng hay không.
Mặc dù điểm tối đa là 500, nhưng hầu hết các đương đơn nộp hồ sơ định cư Canada có số điểm thấp hơn nhiều. Khó ai có thể đạt được maximum points trong hồ sơ của họ.
Xem thêm bài viết: Xuất Khẩu Lao Động Và Định Cư Tay Nghề Khác Nhau Thế Nào?
C. Skill Transferability Factors – Các yếu tố Khả năng Chuyển giao Kỹ năng (Tối đa 100 điểm)
Yếu tố Khả năng Chuyển giao Kỹ năng (CS) là một trong những phần quan trọng trong hệ thống tính điểm định cư Canada. Yếu tố này đánh giá khả năng đương đơn có thể thành công khi làm việc tại Canada. Yếu tố này được xếp hạng dựa trên trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và trình độ tiếng Anh/tiếng Pháp của đương đơn.
C.1. Trình độ học vấn (Tối đa 50 điểm):
Điều kiện | Điểm |
Có trình độ tiếng Anh/tiếng Pháp khá hoặc giỏi (Canadian Language Benchmark (CLB) 7 trở lên) và có bằng sau trung học | 50 |
Có kinh nghiệm làm việc tại Canada và có bằng cấp chuyên môn | 50 |
C.2. Kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài (Tối đa 50 điểm):
Điều kiện | Điểm |
Có trình độ tiếng Anh/tiếng Pháp khá hoặc giỏi (CLB 7 trở lên) và có kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài | 50 |
Có kinh nghiệm làm việc tại Canada và có kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài | 50 |
C.3. Chứng chỉ hành nghề (Đối với người làm nghề thương mại) (Tối đa 50 điểm):
Điều kiện | Điểm |
Có trình độ tiếng Anh/tiếng Pháp khá hoặc giỏi và có chứng chỉ hành nghề | 50 |
Giải thích:
- Điểm tối đa cho yếu tố khả năng chuyển giao kỹ năng là 100 điểm.
- Điểm sẽ tăng lên nếu bạn có trình độ học vấn cao hơn, khả năng ngôn ngữ chính thức tốt hơn, kinh nghiệm làm việc nhiều hơn và/hoặc có chứng chỉ hành nghề.
D. Thang điểm định cư dựa trên Điểm bổ sung (tối đa 600 điểm)
Đây là nhóm điểm cuối cùng trong hệ thống CRS, nhóm này bao gồm các yếu tố giúp đương đơn được cộng thêm điểm.
Yếu tố | Điểm tối đa |
Anh/chị em ruột sống ở Canada (công dân hoặc thường trú nhân) | 15 |
Khả năng tiếng Pháp | 50 |
Có trình độ sau trung học tại Canada (ví dụ học đại học, cao đẳng, học nghề tại Canada) | 30 |
Có việc làm nằm trong danh mục ngành nghề được ưu tiên: TEER 0 nhóm chính 00 | 200 |
Có việc làm nằm trong danh mục ngành nghề được ưu tiên – NOC TEER 1, 2 hoặc 3, hoặc bất kỳ TEER 0 nào khác ngoài nhóm chính 00 | 50 |
Được đề cử bởi tỉnh bang (PN) | 600 |
Giải thích:
- Điểm tối đa cho nhóm điểm bổ sung là 600 điểm.
- Các yếu tố như có anh/chị em ruột sống ở Canada, có khả năng tiếng Pháp tốt, có trình độ sau trung học (ví dụ học đại học, cao đẳng, trường nghề) học tại Canada hoặc có việc làm nằm trong danh mục ngành nghề được ưu tiên đều có thể giúp bạn tăng thêm điểm.
- Điểm đề cử bởi tỉnh bang (PN) là cao nhất, lên đến 600 điểm. Điều này thể hiện sự quan tâm của một tỉnh bang cụ thể đến hồ sơ của bạn và nhu cầu nhân lực của họ.
Tính điểm định cư Canada theo Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS): Điểm phân bổ theo từng phần
A. Yếu tố cốt lõi/vốn con người
Tổng các yếu tố cốt lõi/con người không vượt quá 460 điểm đối với đương đơn có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng, không vượt quá 500 điểm đối với những cá nhân làm hồ sơ định cư Canada một mình.
Yếu tố tuổi
Tuổi | Có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 100 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 110 điểm) |
17 tuổi trở xuống | 0 | 0 |
18 tuổi | 90 | 99 |
19 tuổi | 95 | 105 |
20 đến 29 tuổi | 100 | 110 |
30 tuổi | 95 | 105 |
31 tuổi | 90 | 99 |
32 tuổi | 85 | 94 |
33 tuổi | 80 | 88 |
34 tuổi | 75 | 83 |
35 tuổi | 70 | 77 |
36 tuổi | 65 | 72 |
37 tuổi | 60 | 66 |
38 tuổi | 55 | 61 |
39 tuổi | 50 | 55 |
40 tuổi | 45 | 50 |
41 tuổi | 35 | 39 |
42 tuổi | 25 | 28 |
43 tuổi | 15 | 17 |
44 tuổi | 5 | 6 |
45 tuổi trở lên | 0 | 0 |
Trình độ học vấn
Trình độ học vấn | Có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 140 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 150 điểm) |
Dưới trung học (cấp ba) | 0 | 0 |
Bằng tốt nghiệp trung học | 28 | 30 |
Bằng hoặc chứng chỉ 1 năm từ đại học, cao đẳng, trường dạy nghề kỹ thuật hoặc các học viện khác | 84 | 90 |
Chương trình 2 năm tại đại học, cao đẳng, trường dạy nghề kỹ thuật hoặc các học viện khác | 91 | 98 |
Bằng cử nhân HOẶC chương trình đào tạo 3 năm trở lên tại đại học, cao đẳng, trường dạy nghề kỹ thuật hoặc các học viện khác | 112 | 120 |
Hai (hoặc nhiều hơn) chứng chỉ, văn bằng hoặc bằng cấp. Một trong số đó phải là chương trình 3 năm trở lên | 119 | 128 |
Bằng thạc sĩ HOẶC bằng giấy phép hành nghề trong một ngành nghề được cấp phép (Đối với “bằng chuyên môn,” chương trình học phải thuộc một trong các lĩnh vực sau: y học, thú y, nha khoa, đo thị lực, luật, xoa bóp chỉnh hình hoặc dược phẩm.) | 126 | 135 |
Bằng đại học bậc tiến sĩ (Ph.D.) | 140 | 150 |
Khả năng ngôn ngữ chính thức
Ngôn ngữ chính thức để định cư Canada là tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (bạn chọn một trong 2 ngôn ngữ này làm ngôn ngữ chính thức). Bên cạnh đó, nếu đương đơn có thêm ngôn ngữ thứ hai sẽ được cộng thêm điểm cho yếu tố này.
Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng (đọc, viết, nói và nghe) | Có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 32 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 34 điểm) |
Tổng điểm tối đa cho cả 4 kỹ năng | 32 | 34 |
Cụ thể điểm của ngôn ngữ chính thức sẽ được tính theo Canadian Language Benchmark (CLB) như sau
Cấp độ CLB | Điểm (có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng) | Điểm (không có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng) |
Dưới CLB 4 | 0 | 0 |
CLB 4 hoặc 5 | 6 | 6 |
CLB 6 | 8 | 9 |
CLB 7 | 16 | 17 |
CLB 8 | 22 | 23 |
CLB 9 | 29 | 31 |
CLB 10 trở lên | 32 | 34 |
Nếu bạn có thêm ngôn ngữ thứ hai, bạn sẽ được cộng thêm điểm cho yếu tố này.
Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng (đọc, viết, nói và nghe) | Có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 22 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 24 điểm) |
Tổng điểm tối đa cho cả 4 kỹ năng | 22 | 24 |
Cấp độ CLB | Có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 22 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 24 điểm) |
CLB 4 hoặc thấp hơn | 0 | 0 |
CLB 5 hoặc 6 | 1 | 1 |
CLB 7 hoặc 8 | 3 | 3 |
CLB 9 hoặc cao hơn | 6 | 6 |
Yếu tố Canadian Work Experience
Canadian work experience (Kinh nghiệm làm việc tại Canada) là một yếu tố quan trọng trong hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS) của Canada dành cho chương trình Express Entry. Nó đánh giá khả năng của bạn làm việc và đóng góp cho nền kinh tế Canada.
Trong hệ thống CRS, bạn có thể nhận được tối đa 70 điểm cho kinh nghiệm làm việc full-time tại Canada trong một công việc có tay nghề (NOC). Điểm tối đa này tăng lên 80 điểm nếu bạn có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng.
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | Có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 70 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng (tối đa 80 điểm) |
Không có kinh nghiệm hoặc ít hơn 1 năm | 0 | 0 |
1 năm | 35 | 40 |
2 năm | 46 | 53 |
3 năm | 56 | 64 |
4 năm | 63 | 72 |
5 năm | 70 | 80 |
B. Điểm dựa trên trình độ học vấn của vợ/chồng hoặc người yêu (nếu có)
Điểm này chỉ tính cho những đương đơn có vợ/chồng hoặc người yêu đi cùng. Nếu không có vợ/chồng đi cùng sẽ không được tính.
Điểm về trình độ học vấn
Điểm tối đa cho yếu tố này là 10 điểm. N/A có nghĩa là không áp dụng
Trình độ học vấn | Điểm (có vợ/chồng hoặc người yêu) | Không áp dụng (nếu không có vợ/chồng hoặc người yêu) |
Dưới trung học (cấp ba) | 0 | n/a |
Bằng tốt nghiệp trung học | 2 | n/a |
Bằng hoặc chứng chỉ 1 năm | 6 | n/a |
Chương trình đào tạo 2 năm | 7 | n/a |
Bằng cử nhân hoặc chương trình đào tạo 3 năm trở lên | 8 | n/a |
Hai (hoặc nhiều hơn) chứng chỉ, văn bằng hoặc bằng cấp (Một trong số đó phải là chương trình 3 năm trở lên) | 9 | n/a |
Bằng thạc sĩ hoặc bằng chuyên môn | 10 | n/a |
Bằng đại học bậc tiến sĩ (Ph.D.) | 10 | n/a |
Điểm về kỹ năng ngôn ngữ
Cấp độ CLB theo kỹ năng (đọc, viết, nói và nghe) | Điểm tối đa cho phần này (có vợ/chồng hoặc người yêu) | Không áp dụng (nếu không có vợ/chồng hoặc người yêu) |
CLB 4 trở xuống | 0 | n/a |
CLB 5 hoặc 6 | 1 | n/a |
CLB 7 hoặc 8 | 3 | n/a |
CLB 9 trở lên | 5 | n/a |
Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng: | 5 | n/a |
Tổng điểm tối đa cho phần này: | 20 | n/a |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada của vợ/chồng hoặc người yêu
Tổng điểm tối đa cho phần này là 10.
Kinh nghiệm làm việc | Điểm (có vợ/chồng hoặc người yêu) | Không áp dụng (nếu không có vợ/chồng hoặc người yêu) |
Không có hoặc ít hơn 1 năm | 0 | n/a |
1 năm | 5 | n/a |
2 năm | 7 | n/a |
3 năm | 8 | n/a |
4 năm | 9 | n/a |
5 năm trở lên | 10 | n/a |
C. Khả năng chuyển đổi kỹ năng
Điểm số về khả năng chuyển đổi kỹ năng sẽ dựa trên khả năng ngôn ngữ, kinh nghiệm làm việc tại Canada và số năm kinh nghiệm làm việc.
Giáo dục
Số điểm tối đa cho ngôn ngữ là 50 và số điểm kinh nghiệm làm việc, trình độ giáo dục là 50.
Trình độ học vấn | Điểm (có CLB 7 trở lên cho tất cả các kỹ năng ngôn ngữ chính thức, với một hoặc nhiều kỹ năng dưới CLB 9) (Tối đa 25 điểm) | Điểm (có CLB 9 trở lên cho tất cả bốn kỹ năng ngôn ngữ chính thức) (Tối đa 50 điểm) | Điểm (có kinh nghiệm làm việc tại Canada và bằng cấp sau trung học) + 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada (Tối đa 25 điểm) | Điểm (có kinh nghiệm làm việc tại Canada và bằng cấp sau trung học) + 2 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada trở lên (Tối đa 50 điểm) |
Bằng trung học trở xuống | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bằng sau trung học, chương trình 1 năm trở lên | 13 | 25 | 13 | 25 |
Hai (hoặc nhiều hơn) bằng sau trung học và ít nhất một trong số đó là chương trình 3 năm trở lên | 25 | 50 | 25 | 50 |
Bằng thạc sĩ hoặc bằng chuyên môn cho nghề nghiệp thuộc Mức độ kỹ năng A, trong Ma trận Phân loại Nghề nghiệp Quốc gia và yêu cầu cấp phép bởi cơ quan quản lý cấp tỉnh | 25 | 50 | 25 | 50 |
Bằng tiến sĩ | 25 | 50 | 25 | 50 |
Số năm kinh nghiệm và điểm ngôn ngữ
Yếu tố này được xếp hạng dựa trên sự kết hợp giữa số năm kinh nghiệm và điểm ngôn ngữ theo tiêu chuẩn CLB. Dựa vào đó để đánh giá khả năng thành công của bạn khi làm việc tại Canada.
Số năm kinh nghiệm | Điểm (CLB 7+ cho tất cả kỹ năng, 1 hoặc nhiều kỹ năng dưới 9) (Tối đa 25 điểm) | Điểm (CLB 9+ cho tất cả 4 kỹ năng) (Tối đa 50 điểm) | Điểm (có kinh nghiệm làm việc tại Canada) + 1 năm kinh nghiệm Canada (Tối đa 25 điểm) | Điểm (có kinh nghiệm làm việc tại Canada) + 2 năm kinh nghiệm Canada trở lên (Tối đa 50 điểm) |
Không có | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-2 năm | 13 | 25 | 13 | 25 |
3 năm trở lên | 25 | 50 | 25 | 50 |
Giấy phép hành nghề
Giấy phép hành (nghề thương mại) – Có trình độ ngôn ngữ chính thức tốt (Mức chuẩn ngôn ngữ Canada [CLB] 5 trở lên) | Điểm cho giấy phép hành nghề và CLB 5 trở lên cho tất cả các khả năng ngôn ngữ chính thức, một hoặc nhiều điểm dưới 7(Tối đa 25 điểm) | Điểm giấy phép hành nghề và CLB 7 trở lên cho cả bốn kỹ năng ngôn ngữ chính thức (Tối đa 50 điểm) |
Chứng chỉ hành nghề | 25 | 50 |
D. Các yếu tố bổ sung
Điểm bổ sung | Tối đa 600 điểm |
Anh chị em sống ở Canada là công dân hoặc thường trú nhân Canada | 15 |
Đạt NCLC 7 trở lên ở cả bốn kỹ năng tiếng Pháp và đạt CLB 4 trở xuống ở môn tiếng Anh (hoặc không làm bài kiểm tra tiếng Anh) | 25 |
Đạt NCLC 7 trở lên ở cả bốn kỹ năng tiếng Pháp và đạt CLB 5 trở lên ở cả bốn kỹ năng tiếng Anh | 50 |
Giáo dục sau trung học ở Canada – có chứng chỉ một hoặc hai năm | 15 |
Giáo dục sau trung học ở Canada – có chứng chỉ ba năm trở lên | 30 |
Việc làm theo danh mục ưu tiên– NOC TEER 0 Nhóm chính 00 | 200 |
Việc làm theo danh mục ưu tiên – NOC TEER 1, 2 hoặc 3 hoặc bất kỳ TEER 0 nào ngoài Nhóm chính 00 | 50 |
Nhận đề cử tỉnh bang hoặc lãnh thổ | 600 |
Tổng điểm tối đa dành cho các yếu tố: A. Cốt lõi / vốn nhân lực + B. Vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống + C. Yếu tố chuyển giao kỹ năng + D. Điểm bổ sung = Tối đa 1.200 điểm
Những ngành nghề dễ định cư tại Canada
Như đề cập ở trên thì các ngành được ưu tiên cao nhất sẽ nằm trong nhóm TEER 0, 1, 2 và 3.
Các ngành đó thường nằm trong danh mục nghề quản lý, ngành nghề có bằng đại học hoặc đã thông qua đào tạo.
Insight Consulting – Tư vấn định cư Canada
Trên đây là bài viết về Cách tính điểm định cư Canada, nếu bạn bất cứ câu hỏi hay băn khoăn nào. Hãy liên hệ ngay chuyên gia di trú để được hỗ trợ.